| STT | Gốc từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 1 | ambi amphi |
both (cả hai) | ambiguous: mơ hồ, đa nghĩa amphibian: lưỡng cư |
| 2 | anti | against (chống lại) | antibiotic: kháng sinh antivirus: chống virus |
| 3 | astro aster |
star (ngôi sao) | astronaut: phi hành gia astronomy: thiên văn học asterisk: dấu hoa thị |
| 4 | auto | self (bản thân) | automatic: tự động autograoph: chữ ký |
| 5 | bene | good (tốt) | benevolent: nhân hậu benefit: có lợi |
| 6 | capt cept ceive |
take, hold (nắm bắt) | capture: bắt giữ receive: nhận lấy perception: nhìn nhận, nắm bắt vấn đề |
| 7 | cede ceed cess |
go, yield (đi, đạt được) | exceed: vượt quá giới hạn succeed: thành công recede: rút lui access: truy nhập |
| 8 | cert | sure (chắc chắn, bảo đảm) | certain: chắc chắn certify: chứng nhận certificate: bằng cấp |
| 9 | cide cise |
cut, kill (cắt, giết) | pesticide: thuốc trừ sâu homicide: giết người precise: súc tích, chuẩn xác (cắt bỏ phần thừa) |
| 10 | circum | around (vòng quanh) | circumstance: hoàn cảnh circumference: chu vi |
| 11 | clar | clear (rõ, làm rõ) | clarify: làm rõ vấn đề declare: tuyên bố |
| 12 | clud clus |
close (đóng lại, chốt lại) | conclude: kết luận exclude: loại trừ include: bao gồm |
| 13 | co col com con |
together (cùng nhau) | coauthor: đồng tác giả collaborate: hợp tác collision: va chạm composition: thành phần |
| 14 | cogn | know (biết) | recognize: nhận ra cognition: nhận thức |
| 15 | cred | believe (tin) | credit: uy tín incredible: khó tin |
| 16 | de | remove (bỏ đi) | dehydrate: tách nước decelerate: giảm tốc độ |
| 17 | dict | speak (nói) | predict: tiên đoán dictionary: từ điển |
| 18 | dis | opposite (ngược lại) | disappear: biến mất disagree: không đồng ý |
| 19 | duc duct |
lead (đưa lối, dẫn dắt) | conduct: điều phối, thực hiện educate: giáo dục reduce: cắt giảm (dẫn về giá trị trước đây) |
| 20 | em en |
cause (gây ra) | empower: trao quyền enrich: làm giàu enable: cho phép |
| 21 | ex | out, beyond (bên ngoài, vượt qua) | export: xuất khẩu extract: chiết xuất, trích xuất |
| 22 | flect flex |
bend (gập, bẻ) | reflect: phản chiếu flexible: linh hoạt, dẻo |
| 23 | hydr hydro |
water (nước) | hydroelectricity: thủy điện hydraulic: thủy lực |
| 24 | im in |
into (bên trong) | interior: nội thất import: nhập khẩu |
| 25 | il im in ir |
without (không có) | illegal: bất hợp pháp impossible: bất khả thi inexpensive: không đắt tiền irresponsible: vô trách nhiệm |
| 26 | inter | between (giữa) | international: quốc tế, giữa nhiều quốc gia intersection: giao lộ |
| 27 | lab | work (làm việc) | labor: lao động laboratory: phòng thí nghiệm |
| 28 | magn | great (to lớn) | magnify: phóng to magnificent: tráng lệ |
| 29 | man manu |
hand (tay) | maneuver: thao tác manufacture: sản xuất |
| 30 | mis | wrong (sai) | misunderstand: hiểu nhầm misbehave: hành xử sai trái |
| 31 | mot move |
move (di chuyển) | motivate: khích lệ, thúc đẩy motion: chuyển động |
| 32 | multi | many (nhiều) | multilingual: đa ngôn ngữ multicolored: nhiều màu sắc |
| 33 | nat | born (sinh ra) | innate: bẩm sinh nation: quốc gia natural: tự nhiên |
| 34 | nov | new (mới) | innovation: đổi mới renovate: tân trang |
| 35 | photo | light (ánh sáng) | photography: nhiếp ảnh photosynthesis: quang hợp |
| 36 | post | after (sau) | postwar: thời hậu chiến postpone: trì hoãn |
| 37 | pre | before (trước) | prewar: thời tiền chiến prepare: chuẩn bị |
| 38 | put | think, idea (suy nghĩ, ý kiến) | compute: tính toán dispute: bất đồng quan điểm |
| 39 | re | again (lần nữa, trở lại) | reaction: phản ứng recognize: nhận ra (khi gặp lại) |
| 40 | rupt | break (vỡ) | eruption: (núi lửa) phun rào bankrupt: phá sản interrupt: cắt ngang, gián đoạn |
| 41 | sect | cut (cắt) | dissect: cắt xẻ, phân tích section: mặt cắt |
| 42 | serv | keep (lưu giữ) | conserve: bảo tồn reservation: đặt chỗ, giữ chỗ |
| 43 | struct | build (xây) | construct: xây dựng destruction: phá hủy structure: cấu trúc |
| 44 | sub | below (bên dưới) | submarine: tàu ngầm subzero: dưới không, số âm |
| 45 | tele | far (xa) | telecommunication: viễn thông telephone: điện thoại |
| 46 | terra terre |
earth (đất) | extraterrestrial: (vật thể) ngoài Trái Đất terrain: địa hình |
| 47 | tract | pull (kéo) | attract: thu hút distract: đánh lạc hướng tractor: xe máy kéo |
| 48 | trans | across (băng qua, xuyên qua) | transcontinent: xuyên lục địa transport: vận chuyển transform: biến hình |
| 49 | vis | see (thấy) | television: truyền hình vision: tầm nhìn invisible: vô hình |
| 50 | viv | life (sự sống) | revive: hồi sinh survive: sống sót vital: thiết yếu |
1. Trụ sở chính: 143 Ngô Quyền, Xuân Lộc, Đồng Nai (sau Hoa Viên thị trấn)
Hotline: 0933 863 831
Email: anhnguquoctemy@yahoo.com
Fanpage: facebook.com/quoctemy.vn
2. Chi nhánh Xuân Tâm
Địa chỉ: Trường Tiểu học Xuân Tâm 2 – Quốc lộ 1A, Ấp 4, Xuân Tâm, Xuân Lộc (Đối diện chợ Xuân Đà)
Liên hệ: 0933 131 540
3. Chi nhánh Suối Cát
Địa chỉ: 78 Song Hành, Xuân Lộc, Đồng Nai
Liên hệ: 0355 276 452