NHỮNG GỐC TỪ TRONG TIẾNG ANH

Chủ nhật | 29/08/2021 - Lượt xem: 560
NHỮNG GỐC TỪ TRONG TIẾNG ANH
BÀI VIẾT BỞI IAS - JUSTIN

Bạn có nhận thấy rằng các từ biology, biography, geology và geography có những thành tố giống nhau không? Những từ này là sự kết hợp của những gốc từ Hi Lạp hoặc Latin với ý nghĩa nhất định. Cụ thể:
Bio: life (sự sống, cuộc đời)
Geo: earth (đất)
Logy: study (học tập, nghiên cứu)
Graphy: describe (mô tả)
-> Biology: the study of life (sinh học)
-> Biography: a description of one’s life (tiểu sử)
-> Geology: the study of the Earth (địa chất)
-> Geography: descriptions of the Earth (địa lý)
Vậy nên nắm bắt nhiều gốc từ trong tiếng Anh sẽ giúp chúng ta tăng vốn từ vựng và khả năng đoán nghĩa, cũng như viết đúng chính tả hơn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các gốc từ thường gặp sau đây nhé!
Link: https://www.youtube.com/watch?v=jWyX8vl6kMs
STT Gốc từ Ý nghĩa Ví dụ
1 ambi
amphi
both (cả hai) ambiguous: mơ hồ, đa nghĩa
amphibian: lưỡng cư
2 anti against (chống lại) antibiotic: kháng sinh
antivirus: chống virus
3 astro
aster
star (ngôi sao) astronaut: phi hành gia
astronomy: thiên văn học
asterisk: dấu hoa thị
4 auto self (bản thân) automatic: tự động
autograoph: chữ ký
5 bene good (tốt) benevolent: nhân hậu
benefit: có lợi
6 capt
cept
ceive
take, hold (nắm bắt) capture: bắt giữ
receive: nhận lấy
perception: nhìn nhận, nắm bắt vấn đề
7 cede
ceed
cess
go, yield (đi, đạt được) exceed: vượt quá giới hạn
succeed: thành công
recede: rút lui
access: truy nhập
8 cert sure (chắc chắn, bảo đảm) certain: chắc chắn
certify: chứng nhận
certificate: bằng cấp
9 cide
cise
cut, kill (cắt, giết) pesticide: thuốc trừ sâu
homicide: giết người
precise: súc tích, chuẩn xác (cắt bỏ phần thừa)
10 circum around (vòng quanh) circumstance: hoàn cảnh
circumference: chu vi
11 clar clear (rõ, làm rõ) clarify: làm rõ vấn đề
declare: tuyên bố
12 clud
clus
close (đóng lại, chốt lại) conclude: kết luận
exclude: loại trừ
include: bao gồm
13 co
col
com
con
together (cùng nhau) coauthor: đồng tác giả
collaborate: hợp tác
collision: va chạm
composition: thành phần
14 cogn know (biết) recognize: nhận ra
cognition: nhận thức
15 cred believe (tin) credit: uy tín
incredible: khó tin
16 de remove (bỏ đi) dehydrate: tách nước
decelerate: giảm tốc độ
17 dict speak (nói) predict: tiên đoán
dictionary: từ điển
18 dis opposite (ngược lại) disappear: biến mất
disagree: không đồng ý
19 duc
duct
lead (đưa lối, dẫn dắt) conduct: điều phối, thực hiện
educate: giáo dục
reduce: cắt giảm (dẫn về giá trị trước đây)
20 em
en
cause (gây ra) empower: trao quyền
enrich: làm giàu
enable: cho phép
21 ex out, beyond (bên ngoài, vượt qua) export: xuất khẩu
extract: chiết xuất, trích xuất
22 flect
flex
bend (gập, bẻ) reflect: phản chiếu
flexible: linh hoạt, dẻo
23 hydr
hydro
water (nước) hydroelectricity: thủy điện
hydraulic: thủy lực
24 im
in
into (bên trong) interior: nội thất
import: nhập khẩu
25 il
im
in
ir
without (không có) illegal: bất hợp pháp
impossible: bất khả thi
inexpensive: không đắt tiền
irresponsible: vô trách nhiệm
26 inter between (giữa) international: quốc tế, giữa nhiều quốc gia
intersection: giao lộ
27 lab work (làm việc) labor: lao động
laboratory: phòng thí nghiệm
28 magn great (to lớn) magnify: phóng to
magnificent: tráng lệ
29 man
manu
hand (tay) maneuver: thao tác
manufacture: sản xuất
30 mis wrong (sai) misunderstand: hiểu nhầm
misbehave: hành xử sai trái
31 mot
move
move (di chuyển) motivate: khích lệ, thúc đẩy
motion: chuyển động
32 multi many (nhiều) multilingual: đa ngôn ngữ
multicolored: nhiều màu sắc
33 nat born (sinh ra) innate: bẩm sinh
nation: quốc gia
natural: tự nhiên
34 nov new (mới) innovation: đổi mới
renovate: tân trang
35 photo light (ánh sáng) photography: nhiếp ảnh
photosynthesis: quang hợp
36 post after (sau) postwar: thời hậu chiến
postpone: trì hoãn
37 pre before (trước) prewar: thời tiền chiến
prepare: chuẩn bị
38 put think, idea (suy nghĩ, ý kiến) compute: tính toán
dispute: bất đồng quan điểm
39 re again (lần nữa, trở lại) reaction: phản ứng
recognize: nhận ra (khi gặp lại)
40 rupt break (vỡ) eruption: (núi lửa) phun rào
bankrupt: phá sản
interrupt: cắt ngang, gián đoạn
41 sect cut (cắt) dissect: cắt xẻ, phân tích
section: mặt cắt
42 serv keep (lưu giữ) conserve: bảo tồn
reservation: đặt chỗ, giữ chỗ
43 struct build (xây) construct: xây dựng
destruction: phá hủy
structure: cấu trúc
44 sub below (bên dưới) submarine: tàu ngầm
subzero: dưới không, số âm
45 tele far (xa) telecommunication: viễn thông
telephone: điện thoại
46 terra
terre
earth (đất) extraterrestrial: (vật thể) ngoài Trái Đất
terrain: địa hình
47 tract pull (kéo) attract: thu hút
distract: đánh lạc hướng
tractor: xe máy kéo
48 trans across (băng qua, xuyên qua) transcontinent: xuyên lục địa
transport: vận chuyển
transform: biến hình
49 vis see (thấy) television: truyền hình
vision: tầm nhìn
invisible: vô hình
50 viv life (sự sống) revive: hồi sinh
survive: sống sót
vital: thiết yếu

Chúc các bạn sẽ học được thêm thật nhiều từ vựng sau khi nắm bắt được các gốc từ này nhé!

Reference: https://www.learnthat.org/pages/view/roots.html

 

ĐIỀN THÔNG TIN ĐĂNG KÝ HỌC VÀ HỌC BỔNG