POSITIVE |
NEGATIVE |
QUESTION |
- S + was / were + V-ing
|
- S + was / were + not + V-ing + O.
|
- Was / Were + S + V-ing
|
CÁCH DÙNG |
VÍ DỤ |
Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ |
I was working in the garden at 9 am yesterday. |
Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ |
While I was watching TV, my father was reading newspaper. |
Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào |
I was having dinner when my friend came. |
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác |
She was always singing all day. |