There + be

Thứ 2 | 06/12/2021 - Lượt xem: 551
  1. Cấu trúc
  2. Thể khẳng định
Với thể khẳng định, chúng ta cần chú ý 3 nguyên tắc về cấu trúc There + be +…”
  • There is + singular noun (danh từ số ít)/uncountable noun (danh từ không đếm được) + trạng ngữ (nếu có)
Trước danh từ số ít cần dùng mạo từ “a, an, the”. Trước danh từ không đếm được không dùng mạo từ hoặc an nhưng có thể thêm các lượng từ như no (không), a little (một ít)little (rất ít), much (nhiều) hay a lot of/lots of (nhiều).
Ví dụ: There is a car in the garage. (Có một chiếc xe hơi ở trong gara)
There’s an orange in the basket. (Có một quả cam trong chiếc giỏ)
There is a lot of salt in the shaker. (Có rất nhiều muối trong lọ)
There is no milk in the bottle. (Không còn sữa trong hộp)
  • There are + plural noun (danh từ số nhiều) + trạng ngữ (nếu có)
Đứng trước danh từ số nhiều thường có số đếm (two, three,…) hoặc manya fewfewsomea lot ofno,…
Ví dụ: There are forty students in my class.
(Có bốn mươi học sinh trong lớp học của tôi)
There are a lot of history books on the shelf in my room.
(Có rất nhiều sách về lịch sử trên giá ở trong phòng của tôi)
There’re a few kinds of vegetables I can’t eat.
(Có một vài loại rau tôi không thể ăn được)
There are no eggs in the fridge.
(Không có quả trứng nào trong tủ lạnh)
  1. Thể phủ định
  • Sau động từ to be sẽ có thêm từ phủ định “not” và cũng thường kèm theo từ “any” để nhấn mạnh sự không tồn tại của một thứ gì đó.
Lưu ý: rằng not và no đều cùng mang nghĩa là không nhưng cách dùng của chúng khác nhau. No vừa là danh từ, tính từ cũng có thể là phó từ, khi No đóng vai trò là tính từ nó phải đứng trước danh từ. Not chỉ là phó từ, vậy nên Not được sử dụng khi đứng trước một số từ sau: much, many, a, any, enough,…
  • Cấu trúc:
There is not + any + uncountable noun (danh từ không đếm được)/singular noun (danh từ số ít) + trạng ngữ (nếu có)
Ví dụ: There is not any furniture in the apartment yet.
(Chưa có đồ nội thất gì ở trong căn hộ hết)
There is not any poster which was hanged up against the wall.
(Chưa có chiếc poster nào được treo lên tường)
  • There are not + any + plural noun (danh từ số nhiều) + trạng từ (nếu có)
Ví dụ: There are not many subjects for you to choose.
(Không có nhiều môn học cho bạn lựa chọn)
There aren’t many snacks in school’s canteen.
(Không có nhiều đồ ăn vặt trong căng tin của trường)
  1. Thể nghi vấn
  • Đối với câu hỏi yes/no: chúng ta đặt động từ to be lên trước there để tạo thành một câu hỏi. Từ any sử dụng với câu hỏi sử dụng plural noun (danh từ số nhiều) và uncountable noun (danh từ không đếm được). Câu trả lời cho câu hỏi trên đơn giản sẽ là there is/ there are.
  • Is there + (any) + singular noun/uncountable noun + trạng từ (nếu có)?
Ex: Is there any red wine in the bottle? Yes, there is.
(Có chút rượu vang đỏ nào trong chai không? Có)
Is there a solution to solve the problem? No, there isn’t.
(Đã tìm ra phương án nào để giải quyết vấn đề chưa? Chưa)
  • Are there + any + plural noun + trạng từ (nếu có)?
Are there any pretty shirts in the shop? Yes, there are.
(Có chiếc áo đẹp nào trong cửa hàng không? Có)
Are there any movies for children under 18 years old? No, there aren’t
(Có những bộ phim nào chiếu cho trẻ em dưới 18 tuổi không? Không)
  1. Cách dùng đặc biệt There is/ There are
There is và there are đôi khi cũng được dùng để liệt kê nhiều danh từ trong cùng một câu. Các danh từ được liệt kê có thể tồn tại dưới nhiều dạng, số nhiều, số ít, danh từ đếm được hay cũng có thể là danh từ không đếm được.
  • Nếu danh từ bắt đầu trong chuỗi là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc: There is
Ví dụ:
There’s cheese, seafood, rice, some fruit and a cake in my mom’s basket.
(Có phô mai, hải sản, gạo, vài loại quả và một chiếc bánh trong giỏ của mẹ tôi)
  • Nếu danh từ bắt đầu là danh từ số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc:
 There are:
There are many cookies, juice, beer and fruit in Lan’s party.
(Có rất nhiều bánh quy, nước quả, bia và hoa quả trong bữa tiệc của Lan)
https://iievietnam.org/there-is-there-are/

 

ĐIỀN THÔNG TIN ĐĂNG KÝ HỌC VÀ HỌC BỔNG